Hỗ trợ bệnh nhân là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Hỗ trợ bệnh nhân là hệ thống các dịch vụ giáo dục, tâm lý, xã hội và công nghệ nhằm nâng cao chất lượng sống và kết quả điều trị cho người bệnh. Khái niệm này mở rộng vai trò của chăm sóc y tế, giúp bệnh nhân chủ động hơn trong quá trình điều trị và tương tác hiệu quả với hệ thống chăm sóc sức khỏe.

Định nghĩa hỗ trợ bệnh nhân

Hỗ trợ bệnh nhân (patient support) là một hệ thống gồm nhiều hoạt động và dịch vụ được thiết kế nhằm cải thiện kết quả điều trị, chất lượng sống và sự hài lòng của người bệnh. Khác với chăm sóc lâm sàng tập trung vào can thiệp y tế, hỗ trợ bệnh nhân bao gồm các yếu tố giáo dục, tâm lý, xã hội và công nghệ, hướng đến một cách tiếp cận toàn diện, lấy người bệnh làm trung tâm.

Khái niệm hỗ trợ bệnh nhân không chỉ áp dụng trong bệnh viện mà còn được triển khai tại cộng đồng, tại nhà và trên nền tảng số. Mục tiêu chính là giúp người bệnh hiểu rõ tình trạng sức khỏe của mình, tuân thủ điều trị, vượt qua khó khăn tâm lý và duy trì sự kết nối hiệu quả với hệ thống y tế.

Hỗ trợ bệnh nhân ngày càng trở nên quan trọng trong hệ thống y tế hiện đại khi số lượng người mắc bệnh mạn tính gia tăng và nhu cầu chăm sóc cá thể hóa ngày càng cao. Các tổ chức y tế và chính phủ đang đầu tư mạnh vào các chương trình hỗ trợ này như một phần thiết yếu trong chiến lược cải thiện chất lượng chăm sóc và giảm chi phí điều trị dài hạn.

Phân loại các hình thức hỗ trợ bệnh nhân

Hỗ trợ bệnh nhân có thể được phân chia theo chức năng, hình thức triển khai hoặc nhóm đối tượng mục tiêu. Mỗi loại hình đáp ứng những nhu cầu riêng biệt và có thể được kết hợp linh hoạt để tạo ra hiệu quả tối ưu. Một số hình thức hỗ trợ phổ biến bao gồm:

  • Hỗ trợ giáo dục: cung cấp thông tin về bệnh lý, chế độ điều trị, dự phòng biến chứng
  • Hỗ trợ tâm lý – xã hội: tư vấn tâm lý, nhóm hỗ trợ đồng đẳng, quản lý stress
  • Hỗ trợ điều trị: nhắc liều, hướng dẫn sử dụng thuốc, theo dõi triệu chứng tại nhà
  • Hỗ trợ tài chính – hành chính: hỗ trợ chi phí điều trị, thủ tục bảo hiểm, xin miễn giảm viện phí
  • Hỗ trợ kỹ thuật số: ứng dụng sức khỏe, chatbot y tế, nền tảng chăm sóc từ xa

Ngoài ra, còn có các chương trình hỗ trợ đặc thù cho nhóm bệnh nhân dễ tổn thương như người cao tuổi, người khuyết tật, bệnh nhân ung thư hoặc người mắc bệnh hiếm. Những chương trình này thường đòi hỏi mức độ cá thể hóa và phối hợp đa ngành cao hơn.

Ví dụ về cách phân loại hỗ trợ bệnh nhân:

Loại hỗ trợ Hình thức triển khai Mục tiêu chính
Giáo dục Hội thảo, tờ rơi, video, ứng dụng Nâng cao hiểu biết của bệnh nhân
Tâm lý Tư vấn trực tiếp, nhóm hỗ trợ Giảm lo âu, trầm cảm
Điều trị SMS nhắc thuốc, thiết bị đeo Cải thiện tuân thủ điều trị
Tài chính Trợ cấp, bảo hiểm, miễn phí dịch vụ Giảm gánh nặng chi phí
Công nghệ App, chatbot, telehealth Tăng khả năng tiếp cận

Tầm quan trọng trong chăm sóc y tế hiện đại

Trong các hệ thống y tế hiện đại, đặc biệt là tại các quốc gia phát triển, hỗ trợ bệnh nhân không còn là yếu tố bổ sung mà đã trở thành thành phần cốt lõi trong mô hình chăm sóc lấy người bệnh làm trung tâm. Mô hình này nhấn mạnh vai trò chủ động của người bệnh trong quá trình điều trị và yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa bệnh nhân, gia đình và đội ngũ chăm sóc.

Nghiên cứu từ Viện Y học Hoa Kỳ (Institute of Medicine) và nhiều tổ chức độc lập khác đã chỉ ra rằng khi bệnh nhân được hỗ trợ hiệu quả, kết quả điều trị sẽ cải thiện rõ rệt. Một số lợi ích đã được ghi nhận:

  • Giảm tỷ lệ tái nhập viện không cần thiết
  • Tăng tỷ lệ tuân thủ phác đồ điều trị
  • Nâng cao mức độ hài lòng và niềm tin của người bệnh
  • Tiết kiệm chi phí y tế dài hạn

Tại Mỹ, các chương trình như Coping with Cancer – National Cancer Institute cung cấp hỗ trợ toàn diện cho bệnh nhân ung thư, bao gồm giáo dục, tâm lý, chăm sóc giảm nhẹ và dịch vụ xã hội. Ở châu Âu, các hệ thống bảo hiểm y tế công cộng cũng ngày càng tích hợp dịch vụ hỗ trợ bệnh nhân vào chăm sóc ban đầu.

Mô hình và khung lý thuyết về hỗ trợ bệnh nhân

Các chương trình hỗ trợ bệnh nhân hiệu quả thường không triển khai ngẫu nhiên mà dựa trên các mô hình lý thuyết đã được kiểm chứng. Những mô hình này giúp xác định yếu tố hành vi, rào cản tâm lý và động lực cá nhân của người bệnh – từ đó xây dựng chiến lược can thiệp phù hợp. Một số mô hình phổ biến gồm:

  • Health Belief Model (HBM): nhấn mạnh vai trò của nhận thức cá nhân về rủi ro và lợi ích trong việc thay đổi hành vi sức khỏe
  • Theory of Planned Behavior (TPB): mô tả ý định hành vi dựa trên thái độ, chuẩn mực xã hội và kiểm soát hành vi cảm nhận
  • Self-Management Model: khuyến khích bệnh nhân kiểm soát bệnh của mình qua học tập, thực hành và tự đánh giá

Các mô hình này thường được tích hợp vào thiết kế chương trình hỗ trợ như đào tạo kỹ năng, nhắc thuốc, phản hồi cá nhân hóa hoặc hỗ trợ đồng đẳng. Ngoài ra, phân tích dữ liệu hành vi từ thiết bị đeo, app y tế cũng được sử dụng để tinh chỉnh các can thiệp theo thời gian thực.

Việc áp dụng mô hình lý thuyết không chỉ giúp chuẩn hóa quy trình mà còn tăng tính khả thi, khả năng đo lường và cải thiện liên tục của chương trình hỗ trợ.

Vai trò của công nghệ trong hỗ trợ bệnh nhân

Công nghệ số đang làm thay đổi sâu sắc cách thức cung cấp hỗ trợ bệnh nhân. Các công cụ kỹ thuật số không chỉ giúp mở rộng phạm vi tiếp cận mà còn nâng cao hiệu quả, cá nhân hóa và tính linh hoạt của dịch vụ. Trong bối cảnh bệnh mạn tính gia tăng và áp lực hệ thống y tế ngày càng lớn, công nghệ trở thành một mắt xích chiến lược trong chăm sóc lấy người bệnh làm trung tâm.

Các ứng dụng phổ biến của công nghệ trong hỗ trợ bệnh nhân gồm:

  • Ứng dụng di động: theo dõi triệu chứng, nhắc thuốc, ghi nhật ký sức khỏe
  • Chăm sóc từ xa (telehealth): tư vấn video, theo dõi từ xa, khám bệnh qua internet
  • Thiết bị đeo (wearables): ghi nhận chỉ số sinh tồn, mức độ vận động, giấc ngủ
  • Trí tuệ nhân tạo (AI): dự đoán nguy cơ tái phát, gợi ý can thiệp sớm, cá nhân hóa khuyến nghị

Theo báo cáo từ McKinsey & Company, bệnh nhân hiện đại có xu hướng kỳ vọng dịch vụ hỗ trợ tương tác như các nền tảng thương mại điện tử: linh hoạt, chủ động và thông minh. Các giải pháp như chatbot y tế, trợ lý ảo, hệ thống nhắn tin tự động đang giúp cá nhân hóa giao tiếp với bệnh nhân theo cách tiết kiệm nguồn lực.

Chỉ số đánh giá hiệu quả hỗ trợ bệnh nhân

Để đảm bảo các chương trình hỗ trợ bệnh nhân mang lại giá trị thực tiễn, việc đo lường hiệu quả là điều bắt buộc. Các chỉ số đánh giá hiệu quả được chia thành ba nhóm: lâm sàng, hành vi và kinh tế. Những chỉ số này giúp nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cơ sở y tế điều chỉnh chương trình và ra quyết định dựa trên bằng chứng.

Các chỉ số phổ biến bao gồm:

  • Tỷ lệ tuân thủ điều trị (adherence rate)
  • Mức độ hài lòng của bệnh nhân (Patient Satisfaction Score)
  • Thay đổi chỉ số lâm sàng: HbA1c, huyết áp, cholesterol, v.v.
  • Tỷ lệ tái nhập viện trong 30 ngày
  • Chỉ số chi phí-hiệu quả (ICER)

Chỉ số chi phí-hiệu quả (Incremental Cost-Effectiveness Ratio – ICER) thường được sử dụng trong đánh giá tác động kinh tế:

ICER=C1C0E1E0 ICER = \frac{C_1 - C_0}{E_1 - E_0}

Trong đó: C1,C0 C_1, C_0 là chi phí chương trình có và không có hỗ trợ; E1,E0 E_1, E_0 là hiệu quả tương ứng (ví dụ: số ngày sống thêm có chất lượng – QALY). Nếu ICER thấp hơn ngưỡng chi trả của hệ thống y tế, chương trình được xem là có hiệu quả kinh tế.

Hỗ trợ bệnh nhân trong các bệnh lý mạn tính

Người mắc bệnh mạn tính như đái tháo đường, tăng huyết áp, ung thư, COPD thường đối mặt với thời gian điều trị dài, phác đồ phức tạp và tác động tâm lý kéo dài. Hỗ trợ bệnh nhân trong nhóm này không chỉ là lựa chọn mà là yếu tố bắt buộc để đạt được kết quả điều trị bền vững.

Các chương trình hiệu quả thường kết hợp nhiều hình thức:

  • Đào tạo tự quản lý bệnh (self-management education)
  • Hỗ trợ đồng đẳng (peer support)
  • Tư vấn tâm lý, xã hội và dinh dưỡng
  • Hỗ trợ công nghệ như ứng dụng quản lý cá nhân hóa

Một nghiên cứu đăng trên Health Affairs (Hibbard & Greene, 2013) cho thấy bệnh nhân có mức độ “kích hoạt” cao (tức là hiểu biết, tự tin và chủ động trong quản lý sức khỏe) ít có khả năng nhập viện và có chi phí y tế thấp hơn tới 21%. Điều này khẳng định vai trò trung tâm của hỗ trợ bệnh nhân trong mô hình y tế dựa trên giá trị (value-based healthcare).

Thách thức và hạn chế

Dù tiềm năng lớn, việc triển khai hỗ trợ bệnh nhân vẫn còn nhiều rào cản. Các thách thức phổ biến bao gồm:

  • Thiếu nguồn lực chuyên môn: đội ngũ y tế chưa được đào tạo bài bản về hỗ trợ mềm
  • Không đồng đều về hạ tầng kỹ thuật số giữa các vùng miền
  • Khó khăn trong đo lường hiệu quả dài hạn và định lượng giá trị
  • Lo ngại về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu khi ứng dụng công nghệ

Ngoài ra, không phải tất cả bệnh nhân đều có mức độ sẵn sàng giống nhau trong tiếp nhận hỗ trợ – đặc biệt là người cao tuổi, người trình độ học vấn thấp hoặc sống ở khu vực khó tiếp cận. Việc cá nhân hóa hỗ trợ theo nhu cầu và mức độ tiếp thu là điều cần thiết để tối ưu hiệu quả.

Xu hướng tương lai

Hỗ trợ bệnh nhân trong tương lai sẽ trở nên thông minh hơn, chủ động hơn và cá thể hóa hơn. Các công nghệ như trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn (big data), học máy (machine learning) và Internet of Medical Things (IoMT) sẽ cho phép thiết kế hệ thống hỗ trợ “theo dõi và phản hồi liên tục” theo thời gian thực.

Một số xu hướng chính:

  • Tích hợp hỗ trợ vào hệ thống hồ sơ sức khỏe điện tử (EHR)
  • Sử dụng phân tích dự đoán để can thiệp sớm
  • Mô hình hỗ trợ dạng dịch vụ (Support-as-a-Service)
  • Tự động hóa quy trình nhắc nhở, theo dõi và phản hồi

Các hệ thống y tế tiên tiến đang dịch chuyển sang mô hình chăm sóc chủ động, trong đó bệnh nhân không chỉ là người tiếp nhận mà là đối tác chủ động, có vai trò tương tác trong toàn bộ hành trình chăm sóc.

Tài liệu tham khảo

  1. National Cancer Institute. Coping with Cancer. https://www.cancer.gov/about-cancer/coping
  2. McKinsey & Company. The patient as consumer. https://www.mckinsey.com/industries/healthcare/our-insights/the-patient-as-consumer
  3. World Health Organization. People-centred and integrated health services. https://www.who.int/servicedeliverysafety/areas/people-centred-care/en/
  4. Institute for Healthcare Improvement (IHI). Patient-centered care resources. http://www.ihi.org/topics/patientcenteredcare/Pages/default.aspx
  5. Hibbard, J.H., & Greene, J. (2013). What the evidence shows about patient activation: better health outcomes and care experiences. Health Affairs, 32(2), 207-214.
  6. Porter, M.E., & Lee, T.H. (2013). The strategy that will fix health care. Harvard Business Review.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hỗ trợ bệnh nhân:

Hướng dẫn về quản lý sớm bệnh nhân bị đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính Dịch bởi AI
Stroke - Tập 44 Số 3 - Trang 870-947 - 2013
Bối cảnh và Mục đích— Các tác giả trình bày tổng quan về bằng chứng hiện tại và khuyến nghị quản lý cho việc đánh giá và điều trị người lớn bị đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính. Đối tượng được chỉ định là những người cung cấp dịch vụ chăm sóc trước khi nhập viện, các bác sĩ, chuyên gia y tế khác và các nhà quản lý bệnh viện chịu ...... hiện toàn bộ
#Cấp cứu y tế #Đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính #Hệ thống chăm sóc đột quỵ #Chiến lược tái tưới máu #Tối ưu hóa sinh lý #Hướng dẫn điều trị
Hướng dẫn năm 2018 về Quản lý Sớm Bệnh Nhân Đột Quỵ Thiếu Máu Cục Bộ Cấp Tính: Một Hướng dẫn cho các Chuyên gia Y tế từ Hiệp hội Tim Mạch Hoa Kỳ/Hiệp hội Đột Quỵ Hoa Kỳ Dịch bởi AI
Stroke - Tập 49 Số 3 - 2018
Sửa đổi Bài viết này có hai sửa đổi liên quan: #đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính #quản lý sớm #hướng dẫn #chuyên gia y tế #Hiệp hội Tim Mạch Hoa Kỳ #Hiệp hội Đột Quỵ Hoa Kỳ
Nồng độ Hsp90 trong huyết tương của bệnh nhân xơ cứng bì hệ thống và mối liên hệ với tổn thương phổi và da: nghiên cứu cắt ngang và dọc Dịch bởi AI
Scientific Reports - Tập 11 Số 1
Tóm tắtNghiên cứu trước đây của chúng tôi đã chứng minh sự gia tăng biểu hiện của protein sốc nhiệt (Hsp) 90 trong da của bệnh nhân xơ cứng bì hệ thống (SSc). Mục tiêu của chúng tôi là đánh giá nồng độ Hsp90 trong huyết tương ở bệnh nhân SSc và xác định mối liên quan của nó với các đặc điểm liên quan đến SSc. Có 92 bệnh nhân SSc và 92 người đối chứng khỏe mạnh được...... hiện toàn bộ
#Hsp90 #Xơ cứng bì hệ thống #Bệnh phổi kẽ #Cyclophosphamide #Chức năng phổi #Đánh giá cắt ngang #Đánh giá dọc #Biểu hiện viêm #Tổn thương da #Dự đoán DLCO
Adalimumab, một kháng thể đơn dòng kháng yếu tố hoại tử khối u α có nguồn gốc hoàn toàn từ người, trong điều trị viêm khớp dạng thấp ở bệnh nhân đồng thời sử dụng methotrexate: Nghiên cứu ARMADA. Dịch bởi AI
Wiley - Tập 48 Số 1 - Trang 35-45 - 2003
Tóm tắtMục tiêuĐánh giá hiệu quả và độ an toàn của adalimumab (D2E7), một kháng thể đơn dòng kháng yếu tố hoại tử khối u α có nguồn gốc hoàn toàn từ người, kết hợp với methotrexate (MTX) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) tiến triển mặc dù đã được điều trị bằng MTX.Phương pháp... hiện toàn bộ
#adalimumab; methotrexate; viêm khớp dạng thấp; kháng thể đơn dòng; thử nghiệm lâm sàng.
Phát hiện nồng độ cao của microRNA liên quan đến khối u trong huyết thanh của bệnh nhân mắc lymphoma tế bào B lớn lan tỏa Dịch bởi AI
British Journal of Haematology - Tập 141 Số 5 - Trang 672-675 - 2008
Tóm tắtCác axit nucleic lưu thông đã được chứng minh có tiềm năng như là các dấu ấn chẩn đoán không xâm lấn trong ung thư. Vì vậy, chúng tôi đã điều tra xem microRNA có có giá trị chẩn đoán hay không bằng cách so sánh mức độ của MIRN155 (miR‐155), MIRN210 (miR‐210... hiện toàn bộ
#microRNA #lymphoma tế bào B lớn lan tỏa #dấu ấn chẩn đoán không xâm lấn #DLBCL #axit nucleic lưu thông
IDEC-C2B8 (Rituximab) Liệu Pháp Kháng Thể Đơn Dòng Kháng CD20 Trong Điều Trị Bệnh Nhân U Lympho Không Hodgkin Đã Tái Phát Thể Nhẹ Dịch bởi AI
Blood - Tập 90 Số 6 - Trang 2188-2195 - 1997
Tóm tắt IDEC-C2B8 là một loại kháng thể đơn dòng (MoAb) lai tạo chống lại kháng nguyên CD20 đặc hiệu tế bào B, biểu hiện trên u lympho không Hodgkin (NHL). MoAb này có khả năng trung gian hóa độc tế bào phụ thuộc bổ thể và kháng thể, đồng thời có hiệu ứng ức chế trực tiếp sự phát triển của các dòng tế bào B ác tính trong ống nghiệm. Các thử nghiệm pha I với liều đ...... hiện toàn bộ
#IDEC-C2B8 #Rituximab #kháng thể đơn dòng #CD20 #u lympho không Hodgkin #pha II #điều trị tái phát #hóa trị liệu #nhạy cảm với điều trị #tác dụng phụ.
Hướng dẫn thực hành lâm sàng về hỗ trợ dinh dưỡng, chuyển hóa và không phẫu thuật cho bệnh nhân phẫu thuật giảm béo - Cập nhật 2013: Được đồng tài trợ bởi Hiệp hội Nội tiết lâm sàng Hoa Kỳ, Hiệp hội Béo phì và Hiệp hội Phẫu thuật Chuyển hóa & Giảm béo Hoa Kỳ* Dịch bởi AI
Obesity - Tập 21 Số S1 - 2013
Tóm tắtTóm tắt:Việc phát triển các hướng dẫn cập nhật này được ủy quyền bởi Ban Giám đốc AACE, TOS và ASMBS và tuân theo quy trình AACE 2010 về sản xuất tiêu chuẩn hóa các hướng dẫn thực hành lâm sàng (CPG). Mỗi khuyến nghị đã được đánh giá lại và cập nhật dựa trên bằng chứng và những yếu tố chủ quan theo quy trình. Một số chủ đề ...... hiện toàn bộ
Kết quả về hình ảnh X-quang, lâm sàng và chức năng của điều trị bằng adalimumab (kháng thể đơn dòng kháng yếu tố hoại tử khối u) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp hoạt động đang nhận điều trị đồng thời với methotrexate: Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng với giả dược kéo dài 52 tuần Dịch bởi AI
Wiley - Tập 50 Số 5 - Trang 1400-1411 - 2004
Tóm tắtMục tiêuYếu tố hoại tử khối u (TNF) là một cytokine tiền viêm quan trọng liên quan đến viêm xương khớp và thoái hóa ma trận khớp trong bệnh viêm khớp dạng thấp (RA). Chúng tôi đã nghiên cứu khả năng của adalimumab, một kháng thể đơn dòng kháng TNF, về việc ức chế tiến triển tổn thương cấu trúc của khớp, giảm các dấu hiệu và...... hiện toàn bộ
#Yếu tố hoại tử khối u #viêm khớp dạng thấp #adalimumab #methotrexate #liệu pháp đồng thời #đối chứng với giả dược #kháng thể đơn dòng #tiến triển cấu trúc khớp #chức năng cơ thể #thử nghiệm ngẫu nhiên #X-quang #ACR20 #HAQ.
Thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát của Radioimmunotherapy sử dụng Yttrium-90–biểu thị Ibritumomab Tiuxetan đối với Rituximab Immunotherapy cho bệnh nhân u lympho Non-Hodgkin tế bào B phân loại thấp, dạng hình chữ nhật, hoặc biến đổi, tái phát hoặc kháng trị Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 20 Số 10 - Trang 2453-2463 - 2002
MỤC ĐÍCH: Radioimmunotherapy kết hợp cơ chế sinh học và phá hủy bằng tia để nhắm mục tiêu và tiêu diệt các tế bào khối u, do đó cung cấp một biện pháp thay thế điều trị cần thiết cho các bệnh nhân u lympho Non-Hodgkin (NHL) khó chữa. Nghiên cứu ngẫu nhiên giai đoạn III này so sánh liệu pháp dược phẩm phóng xạ mới tiếp cận bằng yttrium-90 (90Y) ibritumomab tiuxetan với ...... hiện toàn bộ
#Radioimmunotherapy #yttrium-90 #ibritumomab tiuxetan #rituximab #lymphoma Non-Hodgkin #giai đoạn III #nghiên cứu ngẫu nhiên #tỷ lệ phản ứng tổng thể #tỷ lệ phản ứng hoàn chỉnh #myelosuppression #thời gian phản ứng
Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên giai đoạn III về Paclitaxel cộng với Carboplatin so với Vinorelbine cộng với Cisplatin trong điều trị bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn tiến triển: Một thử nghiệm của Nhóm Ung thư Tây Nam Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 19 Số 13 - Trang 3210-3218 - 2001
MỤC ĐÍCH: Thử nghiệm ngẫu nhiên này được thiết kế để xác định liệu paclitaxel cộng với carboplatin (PC) có mang lại lợi thế sống sót so với vinorelbine cộng với cisplatin (VC) cho bệnh nhân mắc ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn tiến triển hay không. Các mục tiêu phụ là so sánh độc tính, khả năng dung nạp, chất lượng cuộc sống (QOL) và sử dụng tài nguyên. BỆNH NHÂN VÀ...... hiện toàn bộ
#ung thư phổi không tế bào nhỏ #thử nghiệm ngẫu nhiên #paclitaxel #carboplatin #vinorelbine #cisplatin #độc tính #chất lượng cuộc sống #chi phí điều trị.
Tổng số: 1,390   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10